ĐẦU XUÂN KHAI TRÍ - HỌC TIẾNG ANH HẾT Ý

GIẢM GIÁ LÊN ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Cấu trúc How Often trong tiếng Anh: Định nghĩa và cách sử dụng chi tiết 

How often là một trong những cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh để hỏi về tần suất của một hành động, có ý nghĩa "bao lâu một lần", cấu trúc này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá how often là gì, cách sử dụng, và những lưu ý để thành thạo trong mọi tình huống!

1. Cấu trúc How often là gì?

How often là cấu trúc được sử dụng trong tiếng Anh để hỏi về tần suất của một hành động hoặc sự kiện. Tần suất ở đây có thể hiểu là mức độ thường xuyên mà một điều gì đó xảy ra. Khi gặp một câu hỏi với "How often" có nghĩa là người hỏi muốn biết về thói quen, lịch trình hoặc tần suất một sự việc/hành động lặp lại trong cuộc sống hằng ngày. 

Trong tiếng Việt, "How often" có nghĩa là "Bao lâu một lần?". Đây là một cấu trúc câu vô cùng phổ biến trong giao tiếp, đặc biệt khi bạn muốn tìm hiểu về thói quen hoặc phong cách sống của ai đó.
Ví dụ:

  • How often do you travel abroad? (Bạn đi du lịch nước ngoài bao lâu một lần?)
  • How often does he clean his room? (Anh ấy dọn phòng thường xuyên không?)

2. Cách đặt câu hỏi How often và cách sử dụng

How often là cụm từ thường được dùng để đặt câu hỏi về tần suất của một hành động. Tùy vào động từ chính trong câu, chúng ta có thể sử dụng How often theo hai cách chính: với động từ thường và với động từ "be". Hiểu rõ cách sử dụng từng loại sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc đặt câu hỏi đúng ngữ pháp và phù hợp với ngữ cảnh.

2.1. Câu hỏi How often với động từ thường

cấu trúc How often với động từ thường

Câu hỏi "How often" với động từ thường là dạng câu hỏi phổ biến nhất trong giao tiếp hằng ngày. 

Công thức: How often + Auxiliary verb + S + V?

Trong đó:

  • Auxiliary verb là trợ động từ: do. does, did,...
  • S (Subject) là chủ ngữ
  • V (Verb) là động từ

Trong công thức này, động từ chính phải được giữ nguyên mẫu, không chia theo thì hoặc chủ ngữ. Từ "do" được sử dụng với các chủ ngữ như I, you, we, they, còn "does" được dùng khi chủ ngữ là he, she, it.

Ví dụ:

  • How often do you exercise? (Bạn tập thể dục bao lâu một lần?)
  • How often does she call her parents? (Cô ấy gọi điện cho bố mẹ bao lâu một lần?)

Cấu trúc này thường được sử dụng để hỏi về thói quen, hoạt động lặp lại hoặc lịch trình của người khác. Ngoài ra, bạn có thể thay đổi thì của động từ trợ để hỏi về tần suất trong quá khứ hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • How often did they visit the museum last year? (Năm ngoái họ đến thăm bảo tàng bao nhiêu lần?)
  • How often will you travel next month? (Tháng tới bạn sẽ đi du lịch bao lâu một lần?)

Nhờ sự linh hoạt này, "How often" có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.

2.2. Câu hỏi How often với động từ to be

Câu hỏi How often với động từ to be

Khi sử dụng "How often" với động từ to be, chúng ta không cần động từ trợ "do/does", mà trực tiếp dùng các dạng chia của "be" như is, are, am tùy thuộc vào chủ ngữ. Cấu trúc này thường dùng để hỏi về trạng thái hoặc tình huống xảy ra với một tần suất cụ thể.

Công thức: How often + is/are/am + S + …?

Ví dụ:

  • How often is she late for work? (Cô ấy thường xuyên đi làm muộn không?)
  • How often am I required to submit this report? (Tôi phải nộp báo cáo này bao lâu một lần?)

Điều quan trọng là bạn phải chú ý đến sự phù hợp giữa động từ "be" và chủ ngữ. Với ngôi thứ ba số ít, sử dụng "is", trong khi các ngôi số nhiều hoặc "you" sẽ dùng "are". Ngôi thứ nhất số ít sẽ sử dụng "am".

Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn hỏi về sự lặp lại của một trạng thái, ví dụ như sự có mặt, tính thường xuyên hoặc các trạng thái liên quan đến thói quen.

>> Xem thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh và bài tập có đáp án chi tiết 

3. How often trả lời như thế nào?

Việc trả lời câu hỏi "How often" phụ thuộc vào mức độ thường xuyên của hành động hoặc trạng thái được hỏi. Tùy thuộc vào mức độ cụ thể mà bạn có thể lựa chọn cách trả lời phù hợp dựa theo những gợi ý sau đây.

3.1. Dùng trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất trong cấu trúc How often giúp người nói diễn đạt mức độ thường xuyên của một hành động. Chúng được chia thành hai loại chính: trạng từ chỉ tần suất xác định và trạng từ chỉ tần suất không xác định. Việc hiểu rõ từng loại sẽ giúp bạn sử dụng linh hoạt và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Trạng từ chỉ tần suất xác định: Trạng từ chỉ tần suất xác định cung cấp thông tin chính xác về mức độ thường xuyên của một sự việc xảy ra. Những trạng từ này thường được đặt ở cuối câu để nhấn mạnh thời điểm, nhưng cũng có thể đứng ở đầu câu để nhấn mạnh ý nghĩa.

Ví dụ:

  • Hourly, daily, weekly, monthly, yearly: hằng giờ, hằng ngày, hằng tuần, hằng tháng, hằng năm.
    Ví dụ: I visit the gym weekly. (Tôi đến phòng tập hằng tuần.)
  • Every second, once a minute, twice a year: mỗi giây, mỗi phút một lần, mỗi năm hai lần.
    Ví dụ: She checks her phone once a minute. (Cô ấy kiểm tra điện thoại mỗi phút một lần.)
  • Once, twice, once or twice, three times: một lần, hai lần, một hay hai lần, ba lần.
    Ví dụ: I call my parents twice a week. (Tôi gọi điện cho bố mẹ hai lần một tuần.)

Những trạng từ này giúp câu trả lời cụ thể hơn khi bạn muốn diễn đạt mức độ thường xuyên của hành động.

Trạng từ chỉ tần suất không xác định: Trạng từ chỉ tần suất không xác định không cung cấp tần suất cụ thể mà chỉ diễn đạt mức độ thường xuyên theo cách chung chung. Chúng thường được sử dụng để mô tả các hành động không có tần suất cố định hoặc phụ thuộc vào tình huống.

Trạng từ chỉ tần suất

Mức độ

Trạng từ

Nghĩa

90 - 100%

Always, Constantly

Luôn luôn

Usually, Normally

Thường xuyên

50 - 80%

Frequently, Regularly

Thường thường

Often

Thường

Từ 50% trở xuống

Sometimes

Thỉnh thoảng

Occasionally

Tùy lúc

Rarely, Infrequently

Ít khi

Seldom

Thỉnh thoảng lắm

Hardly ever

Hiếm khi

0%

Never

Không bao giờ

Ví dụ:

  • I always wake up early. (Tôi luôn thức dậy sớm.)
  • She frequently reads books before bed. (Cô ấy thường xuyên đọc sách trước khi ngủ.)
  • He rarely eats fast food. (Anh ấy ít khi ăn đồ ăn nhanh.)
  • They never miss their morning exercise. (Họ không bao giờ bỏ lỡ bài tập buổi sáng.)

Khi sử dụng trạng từ này, hãy chú ý đến vị trí trong câu. Với động từ thường, trạng từ đứng trước động từ chính (She always helps her friends), nhưng với động từ to be, trạng từ đứng sau (He is often late).

3.2. Dùng cụm từ chỉ tần suất

Nếu muốn trả lời chi tiết và cụ thể hơn, bạn có thể sử dụng các cụm từ chỉ tần suất. Những cụm từ này thường bao gồm một con số kết hợp với đơn vị thời gian như "once a day" (một lần mỗi ngày), "twice a week" (hai lần một tuần), hoặc "three times a year" (ba lần một năm).

Ví dụ:

  • I go jogging twice a week. (Tôi chạy bộ hai lần một tuần.)
  • She visits her grandparents every weekend. (Cô ấy thăm ông bà vào mỗi cuối tuần.)

Các cụm từ này không chỉ giúp câu trả lời trở nên rõ ràng mà còn cung cấp thông tin chính xác hơn cho người nghe.

>> Xem thêm:

4. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc How often

Cấu trúc "How often" trong tiếng Anh giúp chúng ta đặt câu hỏi về tần suất của một hành động hoặc sự kiện. Tuy nhiên, để sử dụng cấu trúc này một cách chính xác, người học cần chú ý đến các yếu tố sau:

Lưu ý khi sử dụng How often

4.1. Sử dụng trợ động từ phù hợp với thì của câu

Sau "How often", bạn cần sử dụng trợ động từ đúng với thì của câu để đảm bảo cấu trúc ngữ pháp chính xác. Trợ động từ sẽ thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và ngữ cảnh mà bạn muốn hỏi.

Ví dụ:

  • How often do you watch TV? (Thì hiện tại đơn)
    Câu này sử dụng trợ động từ do để phù hợp với thì hiện tại đơn, dùng để hỏi về tần suất xem TV trong hiện tại.
  • How often did you go to the cinema? (Thì quá khứ đơn)
    Trợ động từ did được sử dụng trong quá khứ đơn để hỏi về tần suất đi xem phim trong một khoảng thời gian đã qua.
  • How often have you been to Paris? (Thì hiện tại hoàn thành)
    Trợ động từ have được dùng trong thì hiện tại hoàn thành để hỏi về tần suất bạn đã đến Paris từ trước đến nay.

Việc chọn đúng trợ động từ không chỉ giúp câu hỏi trở nên chính xác mà còn thể hiện sự linh hoạt của bạn khi sử dụng các thì trong tiếng Anh.

4.2. Động từ sau trợ động từ phải ở dạng nguyên thể

Một quy tắc quan trọng khi sử dụng "How often" là động từ sau trợ động từ phải luôn ở dạng nguyên thể không “to” (verb infinitive without to). Điều này có nghĩa là bạn không được sử dụng các dạng động từ như quá khứ, hiện tại phân từ (đuôi -ing) hoặc dạng có "to".

Ví dụ đúng: How often do you read books?
Câu này đúng vì động từ read ở dạng nguyên thể không “to”.

Ví dụ sai:

  • How often are you reading books?
    Câu này sai vì động từ reading đang ở dạng hiện tại phân từ, không phù hợp sau "How often".
  • How often have you read books?
    Câu này sai vì động từ read ở dạng quá khứ phân từ, làm câu trở nên không hợp lý.
  • How often will you read books?
    Câu này sai vì sử dụng động từ ở dạng tương lai đơn sau "How often", khiến câu không đúng ngữ pháp và mất ý nghĩa.

4.3. Thì của câu hỏi phải phù hợp với ngữ cảnh

Thì của câu hỏi sử dụng "How often" phải phản ánh đúng ngữ cảnh và thời điểm của hành động. Ví dụ:

  • Thì hiện tại đơn: Dùng để hỏi về thói quen hoặc các hành động thường xuyên xảy ra. Ví dụ: How often do you eat breakfast at home? (Bạn ăn sáng ở nhà bao lâu một lần?)
  • Thì quá khứ đơn: Dùng để hỏi về các thói quen hoặc hành động thường xuyên trong quá khứ. Ví dụ: How often did he visit his grandparents when he was a child? (Khi còn nhỏ, anh ấy thăm ông bà bao lâu một lần?)
  • Thì hiện tại hoàn thành: Dùng để hỏi về tần suất của một hành động xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại. Ví dụ: How often have you traveled abroad? (Bạn đã đi du lịch nước ngoài bao nhiêu lần?)

4.4. Lưu ý với các trợ động từ đặc biệt

Ngoài các trợ động từ phổ biến như do, does, did, trong một số trường hợp, bạn có thể cần sử dụng các trợ động từ đặc biệt như can, should, must để phù hợp với ý nghĩa câu hỏi.

Ví dụ:

  • How often should I clean this machine? (Tôi nên vệ sinh máy này bao lâu một lần?)
  • How often must we update this report? (Chúng ta phải cập nhật báo cáo này bao lâu một lần?)

5. Các cấu trúc khác với How

Ngoài How often, tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc khác với từ How giúp bạn đặt câu hỏi về thời gian, khoảng cách, số lượng, cảm xúc, và nhiều khía cạnh khác. Những cấu trúc này không chỉ giúp bạn giao tiếp linh hoạt hơn mà còn mở rộng khả năng diễn đạt trong mọi tình huống. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến với How:

Các cấu trúc khác với How

5.1. How long

Cấu trúc How long được sử dụng để hỏi về khoảng thời gian kéo dài của một hành động, sự kiện hoặc tình huống. Để trả lời, bạn cần sử dụng các từ chỉ thời gian như for (trong khoảng) hoặc since (từ khi).

Cấu trúc:

  • How long + trợ động từ + chủ ngữ + động từ?
  • How long + is/was + danh từ?

Ví dụ và cách trả lời:

  • How long have you lived in this city?
    (Bạn đã sống ở thành phố này bao lâu?)
    I have lived here for five years.
    (Tôi đã sống ở đây được năm năm.)
  • How long does it take to finish this book?
    (Đọc xong cuốn sách này mất bao lâu?)
    It takes about two hours.
    (Mất khoảng hai tiếng.)

Khi trả lời câu hỏi How long, bạn có thể dùng thời gian cụ thể (ví dụ: two hours, five years) hoặc cụm từ chỉ thời gian (ví dụ: for a long time, since last year).

>> Xem thêm: How long does it take: Cách hỏi và trả lời, kèm ví dụ minh họa

5.2. How far

Cấu trúc How far được dùng để hỏi về khoảng cách giữa hai địa điểm. Câu trả lời thường sử dụng số đo khoảng cách, chẳng hạn như kilometers (km) hoặc miles (dặm).

Cấu trúc:

  • How far + is/are + danh từ 1 + from + danh từ 2?
  • How far + do/does + chủ ngữ + động từ?

Ví dụ và cách trả lời:

  • How far is it from your house to the school?
    (Từ nhà bạn đến trường bao xa?)
    It is about 3 kilometers.
    (Khoảng 3 km.)

  • How far do you usually travel to work?
    (Bạn thường di chuyển bao xa để đi làm?)
    I travel about 10 miles to work every day.
    (Tôi đi khoảng 10 dặm để đến nơi làm việc mỗi ngày.)

How far là câu hỏi tập trung vào việc đo lường khoảng cách cụ thể. Đừng quên dùng đơn vị đo lường phù hợp với câu trả lời, ví dụ kilometers, meters hoặc miles.

5.3. How much

Cấu trúc How much được sử dụng để hỏi về giá cả, số lượng không đếm được, hoặc mức độ của một hành động.

Cấu trúc:

  • How much + is/are + danh từ (đếm được số ít hoặc không đếm được)?
  • How much + danh từ không đếm được + trợ động từ + chủ ngữ + động từ?

Ví dụ và cách trả lời:

  • How much is this shirt?
    (Chiếc áo này giá bao nhiêu?)
    It is $20.
    (Giá 20 đô la.)

  • How much sugar do you need?
    (Bạn cần bao nhiêu đường?)
    I need two spoons of sugar.
    (Tôi cần hai thìa đường.)

Khi trả lời câu hỏi How much, bạn nên cung cấp số lượng cụ thể (ví dụ: 2 kilograms, $15). Với giá cả, bạn cần thêm đơn vị tiền tệ như dollars hoặc euros.

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU - Fake Tết

5.4. How many

Cấu trúc How many được dùng để hỏi về số lượng của danh từ đếm được số nhiều.

Cấu trúc:  How many + danh từ số nhiều + trợ động từ + chủ ngữ + động từ?

Ví dụ và cách trả lời:

  • How many books do you have?
    (Bạn có bao nhiêu cuốn sách?)
    I have ten books.
    (Tôi có mười cuốn sách.)

  • How many students are in your class?
    (Lớp bạn có bao nhiêu học sinh?)
    There are thirty students in my class.
    (Lớp tôi có 30 học sinh.)

Trong câu trả lời với How many, bạn cần đưa ra số lượng chính xác kèm theo danh từ (ví dụ: 10 books, 30 students).

>> Xem thêm: Cách dùng How much và How many

5.5. How old

Cấu trúc How old được dùng để hỏi về tuổi của người, động vật, hoặc đồ vật.

Cấu trúc: How old + is/are + chủ ngữ?

Ví dụ và cách trả lời:

  • How old are you?
    (Bạn bao nhiêu tuổi?)
    I am twenty-five years old.
    (Tôi 25 tuổi.)

  • How old is this building?
    (Tòa nhà này bao nhiêu tuổi?)
    It is more than 100 years old.
    (Nó hơn 100 tuổi.)

Khi trả lời câu hỏi How old, bạn cần thêm từ years old để chỉ rõ độ tuổi.

>> Xem thêm: Cách trả lời How old are you chuẩn và bộ từ vựng về tuổi tác

5.6. How much time

Cấu trúc How much time được sử dụng để hỏi về lượng thời gian cần thiết để hoàn thành một hành động.

Cấu trúc: How much time + trợ động từ + chủ ngữ + động từ?

Ví dụ và cách trả lời:

  • How much time do we need to finish this task?
    (Chúng ta cần bao nhiêu thời gian để hoàn thành công việc này?)
    We need about two hours.
    (Chúng ta cần khoảng hai tiếng.)

  • How much time does it take to cook dinner?
    (Nấu bữa tối mất bao lâu?)
    It takes 45 minutes to cook dinner.
    (Nấu bữa tối mất 45 phút.)

How much time thường đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian như minutes, hours, hoặc days.

5.7. How about

Cấu trúc How about thường được dùng để đưa ra gợi ý hoặc hỏi ý kiến người khác về một vấn đề.

Cấu trúc: How about + danh từ/động từ dạng -ing?

Ví dụ và cách trả lời:

  • How about going to the park this afternoon?
    (Chiều nay đi công viên thì sao?)
    That’s a great idea!
    (Ý kiến hay đấy!)

  • How about a cup of tea?
    (Một tách trà thì sao?)
    I’d love that.
    (Tôi rất thích.)

How about thường được sử dụng trong các tình huống thân thiện và không quá trang trọng.

5.8. How do you feel

Cấu trúc How do you feel dùng để hỏi về cảm xúc hoặc tình trạng sức khỏe của ai đó.

Cấu trúc: How do you feel + trạng từ bổ sung (nếu cần)?

Ví dụ và cách trả lời:

  • How do you feel today?
    (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
    I feel great, thank you!
    (Tôi cảm thấy rất tốt, cảm ơn bạn!)

  • How do you feel about this decision?
    (Bạn cảm thấy thế nào về quyết định này?)
    I think it’s a good idea.
    (Tôi nghĩ đó là một ý kiến hay.)

How do you feel có thể được sử dụng để hỏi về trạng thái thể chất hoặc ý kiến về một vấn đề cụ thể.

Các cấu trúc khác với How

6. Bài tập vận dụng cấu trúc How often

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)

Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu hỏi hoặc trả lời với các cấu trúc liên quan đến "How".

  1. _________ is it from your house to the nearest park?
    a. How many
    b. How far
    c. How much

  2. _________ time do we need to finish this project?
    a. How long
    b. How much
    c. How often

  3. _________ apples are in the basket?
    a. How many
    b. How much
    c. How long

  4. _________ does it cost to buy this laptop?
    a. How far
    b. How much
    c. How long

  5. _________ does she go to the gym?
    a. How often
    b. How far
    c. How much

  6. _________ years old is your grandmother?
    a. How long
    b. How many
    c. How

  7. _________ books do you read in a month?
    a. How much
    b. How many
    c. How far

  8. _________ does it take to drive from here to the airport?
    a. How long
    b. How far
    c. How often

  9. _________ about having lunch at that new restaurant?
    a. How long
    b. How far
    c. How about

  10. _________ sugar do you want in your tea?
    a. How much
    b. How many
    c. How long

  11. _________ is this pair of shoes?
    a. How many
    b. How much
    c. How far

  12. _________ times have you visited Paris?
    a. How long
    b. How many
    c. How often

  13. _________ are you today?
    a. How far
    b. How about
    c. How

  14. _________ does he play football in a week?
    a. How often
    b. How long
    c. How far

  15. _________ chairs are there in the meeting room?
    a. How far
    b. How many
    c. How much

Bài tập 2: Hoàn thành câu hỏi (Gap-Fill)

Điền từ còn thiếu để hoàn thành các câu hỏi dưới đây.

  1. _________ do you go swimming? (hỏi về tần suất)
  2. _________ is the train station from here? (hỏi về khoảng cách)
  3. _________ does it take to finish the assignment? (hỏi về thời gian cần thiết)
  4. _________ money do you need for the trip? (hỏi về số tiền)
  5. _________ books are on the shelf? (hỏi về số lượng đếm được)
  6. _________ old is your brother? (hỏi về tuổi)
  7. _________ is the price of this dress? (hỏi về giá cả)
  8. _________ about going to the cinema tonight? (đưa ra gợi ý)
  9. _________ much sugar do you put in your coffee? (hỏi về số lượng không đếm được)
  10. _________ many languages do you speak? (hỏi về số lượng đếm được)
  11. _________ do you feel about the new teacher? (hỏi về cảm xúc)
  12. _________ do you usually walk every morning? (hỏi về khoảng cách di chuyển)
  13. _________ do we need to wait for the bus? (hỏi về thời gian)
  14. _________ are the tickets to the concert? (hỏi về giá cả)
  15. _________ does she visit her grandparents? (hỏi về tần suất)

Đăng ký test

ĐÁP ÁN

Bài tập 1

  1. b
  2. b
  3. a
  4. b
  5. a
  6. c
  7. b
  8. a
  9. c
  10. a
  11. b
  12. c
  13. c
  14. a
  15. b

Bài tập 2

  1. How often
  2. How far
  3. How long
  4. How much
  5. How many
  6. How old
  7. How much
  8. How about
  9. How much
  10. How many
  11. How do you feel
  12. How far
  13. How long
  14. How much
  15. How often

Bài viết trên đã cung cấp toàn bộ kiến thức liên quan đến cấu trúc How often trong tiếng Anh. Hiểu và sử dụng đúng cấu trúc how often sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chuyên nghiệp hơn. Đừng quên áp dụng các ví dụ và bài tập trong bài viết để nắm chắc cách sử dụng cấu trúc này. Hãy luyện tập mỗi ngày, và việc sử dụng how often sẽ trở thành một thói quen tự nhiên như chính những câu hỏi bạn đặt ra!

Bên cạnh đó, nếu bạn còn gặp nhiều khó khăn trong quá trình học tiếng Anh mà chưa biết nên bắt đầu từ đâu, thì Langmaster sẽ là địa chỉ đáng tin cậy giúp bạn nhanh chóng chinh phục tiếng Anh giao tiếp. 

Với hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy và truyền cảm hứng học tiếng Anh cho hơn 800.000+ học viên, Langmaster tự tin đem lại những khóa học chất lượng có cam kết đầu ra chuẩn CERF. Các bạn học viên sẽ được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo viên có chuyên môn cao cùng phương pháp giảng dạy hiện đại, độc quyền, giúp bạn nhanh chóng nâng trình tiếng Anh của bản thân. 

CTA khoá 1 kèm 1

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác